Snapdragon 7 Gen 1 là chipset di động tầm trung dựa trên 4nm của Qualcomm đã được trang bị trên một số điện thoại của Samsung, HONOR, Motorola và các hãng khác. Nó có cấu trúc octa-core với tốc độ xung nhịp tối đa là 2,4 GHz. Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ xem xét thông số kỹ thuật đầy đủ của nó và xem chúng được dịch sang Điểm AnTuTu của bộ xử lý Snapdragon 7 Gen 1 và các kết quả chuẩn mực khác.
Các bài kiểm tra điểm chuẩn sau đây được thực hiện trên Samsung Galaxy M55.
Điểm số AnTuTu của Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1
AnTuTu phân tích hiệu suất tổng thể của thiết bị bằng cách tiến hành các bài kiểm tra riêng lẻ trên CPU, GPU, bộ nhớ và UX để cung cấp điểm số toàn diện. Snapdragon 7 Gen 1 đạt được các điểm số sau:
CÁC NHÂN TỐ | ĐIỂM SỐ |
Điểm AnTuTu | 5,84,312 |
CPU | 1,70,921 |
Bộ xử lý đồ họa | 1,71,072 |
Ký ức | 1,18,937 |
Trải nghiệm người dùng | 1,23,382 |
Điểm số Geekbench của Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1
Geekbench phân tích hiệu suất thô của chipset bằng cách đặt tải lên GPU và CPU. Ở đây, chúng ta sẽ kiểm tra kết quả thử nghiệm về khả năng lõi đơn và đa lõi của CPU:
KIỂM TRA | ĐIỂM SỐ |
Lõi đơn | 1.020 |
Đa lõi | 2.529 |
Điểm số GFXBench của Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1
GFXBench kiểm tra hiệu suất GPU của bộ xử lý. Ở đây chúng tôi đã chia sẻ kết quả thử nghiệm Manhattan và T-Rex từ ứng dụng. Các thử nghiệm này hiển thị đồ họa 3D ở khung hình cao nhất có thể. Sau đây là kết quả GPU Adreno 644 của Snapdragon 7 Gen 1:
KIỂM TRA | TỶ LỆ KHUNG HÌNH |
Manhattan (chạy trong 30 phút) | 4.911 khung hình (79 FPS) |
khủng long bạo chúa | 6.296 khung hình (112 FPS) |
Điểm số PCMark của Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1
PCMark mô phỏng các tác vụ hàng ngày thực tế trên thiết bị và tính toán điểm hiệu suất tổng thể. Chúng tôi đã chạy thử nghiệm pin PCMark qua đêm.
KIỂM TRA | ĐIỂM SỐ |
Hiệu suất PCMark (10-15 phút) | 11.614 |
Hiệu suất pin PCMark (chạy qua đêm) | 12 giờ 58 phút |
*Samsung Galaxy M55, được sử dụng để chạy thử nghiệm, có pin 5.000mAh. Kết quả kiểm tra pin PCMark có thể khác nhau đối với các điện thoại khác có Snapdragon 7 Gen 1.
Điện thoại di động với Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1
Thông số kỹ thuật của Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1
NỀN TẢNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
nhà chế tạo | SAMSUNG |
Lõi CPU | Tám lõi (8) |
Cấu trúc CPU | 1×2,4 GHz Cortex-A710 3×2,36 GHz Cortex-A710 4×1,8 GHz Cortex-A510 |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Nút quy trình | 4nm |
Bộ xử lý đồ họa | Adreno 644 |
API GPU | OpenGL ES 3.2, Vulkan 1.1 và OpenCL 2.0 FP |
Kiểu bộ nhớ | LPDDR5 |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Độ phân giải màn hình | FHD+ ở tần số 144Hz |
Hiển thị điểm ảnh | 2560 x 1080 |
Xem lại video | Lên đến 4K ở 60FPS |
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh (ISP) | Phổ Qualcomm |
Máy ảnh đơn | Độ phân giải tối đa 200MP |
Quay video | Lên đến 4K |
Bộ giải mã video | HLG, H.264, H.265, VP8 và VP9 |
Quay video chuyển động chậm | Lên đến 720p ở 480FPS |
Wifi | Wi-Fi 4, Wi-Fi 5, Wi-Fi 6 và Wi-Fi 6E |
Bluetooth | Bluetooth 5.2 |
Modem | Snapdragon X62 |
Công nghệ di động | Dưới 6 GHz |
Hệ thống vệ tinh | GLONASS, NavIC, Beidou, GPS, QZSS và Galileo |
NFC | Được hỗ trợ |
Câu hỏi thường gặp
Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 được ra mắt khi nào và do ai sản xuất?
Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 được công bố vào tháng 5 năm 2022 và được sản xuất trên tiến trình 4nm của Samsung.
Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 mạnh mẽ như thế nào?
Snapdragon 7 Gen 1 là chipset đáng tin cậy để chạy các trò chơi đòi hỏi đồ họa cao như BGMI và Real Racing 3 ở cài đặt đồ họa vừa phải. Theo thử nghiệm và đánh giá của chúng tôi về Samsung Galaxy M55. Ngoài chơi game, thiết bị này cung cấp hiệu suất hàng ngày mượt mà và khả năng đa nhiệm tốt.